Cập nhật bảng giá cọc bê tông đúc sẵn mới nhất 2025

27/02/2025

Mục lục bài viết

    1. Khái quát các thông tin về cọc bê tông đúc sẵn 

    Trước khi tìm hiểu bảng giá cọc bê tông đúc sẵn thì chúng ta sẽ đi tìm hiểu các thông tin khái quát nhất về thiết bị này. Theo đó, cọc bê tông đúc sẵn là loại cọc được sản xuất sẵn tại nhà máy theo các tiêu chuẩn chất lượng với kích thước và hình dạng đã được định sẵn.

    Cọc bê tông đúc sẵn được sản xuất tại nhà máy theo hình dạng định sẵn
    Cọc bê tông đúc sẵn được sản xuất tại nhà máy theo hình dạng định sẵn

    Các thanh cốt thép trong cọc bê tông đúc sẵn được bố trí hợp lý, đảm bảo khả năng chịu lực phù hợp cho từng công trình. Các loại cọc bê tông đúc sẵn được vận chuyển đến công trường và đóng xuống đất bằng máy đóng cọc hoặc theo phương pháp khoan nhồi.

    Những ưu điểm nổi bật của cọc bê tông đúc sẵn bao gồm:

    • Chất lượng đồng đều cọc bê tông đồng đều, đảm bảo các tiêu chuẩn về cường độ bê tông, cốt thép.
    • Thời gian thi công cọc bê tông đúc sẵn nhanh chóng, thuận tiện
    • Giảm thiểu tối đa tiếng ồn, rung chấn trong quá trình thi công so với cọc bê tông cốt thép thông thường.
    • Giảm thiểu lượng phế thải tại công trường, đảm bảo vệ sinh khi thi công.

    2. Phân loại các loại cọc bê tông đúc sẵn 

    Trên thị trường hiện nay có 2 loại cọc bê tông đúc sẵn là: cọc bê tông đúc sẵn truyền thống và cọc bê tông đúc sẵn dự ứng lực 

    Cọc bê tông đúc sẵn truyền thống

    Đây là loại cọc bê tông đặc có tiết diện vuông, được tạo thành từ thép xây dựng. Phương pháp thi công chủ yếu của cọc bê tông đúc sẵn là ép cọc và đóng cọc trực tiếp tại công trường.

    Cọc bê tông đúc sẵn thường được sản xuất tại nhà máy, một số trường hợp đặc biệt thì thi công tại chính công trường.

    Có 2 loại cọc bê tông đúc sẵn sử dụng trong các công trình xây dựng
    Có 2 loại cọc bê tông đúc sẵn sử dụng trong các công trình xây dựng

    Cọc bê tông đúc sẵn dự ứng lực 

    Cọc bê tông đúc sẵn dự ứng lực là loại cọc có dạng tiết diện vuông và thường được thực hiện bằng phương pháp ép cọc. Loại cọc này được sử dụng cáp dự ứng lực trong quá trình sản xuất. Khi đập đầu cọc, máy đập được sử dụng với lưỡi cắt. 

    Khác với phương pháp truyền thống, cọc bê tông đúc sẵn dự ứng lực được sản xuất tại nhà xưởng trước khi vận chuyển đến công trường. Sau đó được lắp ghép thêm râu thép để tạo liên kết với đầu cọc và đài móng.

    Đối với các công trình xây dựng lớn, yêu cầu một lượng lớn cọc bê tông đúc sẵn, có thể thi công bằng cách đào và ép cọc ở một độ sâu nhất định gần đáy móng, sau đó tiến hành thi công ép cọc. Khi thêm râu thép cho cọc bê tông đúc sẵn dự ứng lực, có thể đổ bê tông trước đó hoặc thực hiện đổ bê tông cùng với đài. Việc đổ bê tông cùng đài nhằm hạn chế trường hợp bê tông đài bị tụt trước khi đạt độ cứng.

    3. Bảng giá cọc bê tông đúc sẵn mới nhất 

    Bảng giá cọc bê tông đúc sẵn tải xưởng 

    Loại thép

    Thiết diện

    Mác bê tông

    Chiều dài

    Đơn giá

    (VNĐ/md)

    Loại Thép chủ Việt Úc Φ14

    200×200

    200

    6m,5m, 4m, 3m

    140.000

    Loại Thép chủ Đa hội

    200×200

    200

    6m,5m, 4m, 3m

    110.000

    Loại thép Hòa Phát Φ14

    200×200

    200

    6m,5m, 4m, 3m

    130.000

    Loại Thép chủ Đa hội

    250×250

    250

    5m, 4m, 3m

    180.000

    Loại Thép chủ Việt Úc Φ16

    250×250

    250

    6m, 5m, 4m, 3m

    200.000

    Loại thép Hòa Phát Φ16

    250×250

    250

    6m, 5m, 4m, 3m

    190.000

    Nhà Máy (VU, HP, VĐ) phi 16

    300×300

    300

    6m, 5m, 4m, 3m

    240.000

    Nhà Máy (VU, HP, VĐ) phi 18

    300×300

    300

    6m, 5m, 4m, 3m

    300.000

    Lưu ý: 

    • Thép nhà máy bao gồm các loại thép Việt Úc, Việt Đức, Hòa Phát, Thái Nguyên 
    • Báo giá cọc bê tông đúc sẵn chưa bao gồm phí VAT 

    Ngoài ra chúng tôi còn nhận đổ cọc bê tông theo bản vẽ thiết kế của khách hàng tại xưởng hoặc đúc cọc tại công trình như cọc bê tông 200×200, cọc bê tông 250×250, cọc bê tông 300×300, cọc bê tông 350×350, cọc bê tông 400×400…cọc bê tông ly tâm D300, D350, D400, D500, D600…

    Thi công cọc bê tông đúc sẵn
    Thi công cọc bê tông đúc sẵn

    Báo giá nhân công ép cọc bê tông đúc sẵn bằng máy ép tải 

    Loại cọc bê tông đúc sẵn

    Khối Lượng

    Đơn Giá

    (VNĐ/md)

    Cọc bê tông đúc sẵn 200×200 

    400

    45.000

    Cọc bê tông đúc sẵn 250×250 

    400

    50.000

    Cọc bê tông đúc sẵn 300×300

    400

    55.000

    Bảng giá cọc bê tông đúc sẵn công trình trên 400md

    Loại cọc bê tông đúc sẵn

    Khối Lượng

    Đơn Giá

    (VNĐ/md)

    Cọc bê tông đúc sẵn 200×200 

    400

    250.000

    Cọc bê tông đúc sẵn 250×250 

    400

    280.000

    Cọc bê tông đúc sẵn 300×300

    400

    400.000

    Bảng giá cọc bê tông đúc sẵn công trình trên 400md trọn gói

    Loại cọc bê tông đúc sẵn

    Khối Lượng

    Đơn Giá

    (VNĐ)

    Giá cọc bê tông đúc sẵn 200×200 

    50 - 400

    15.000.000

    Giá cọc bê tông đúc sẵn 250×250 

    50 - 400

    18.000.000

    Giá cọc bê tông đúc sẵn 300×300

    50 - 400

    25.000.000

    Bảng giá nhân công ép công trình tính lô khoán trọn gói 

    Lưu ý: Giá ép cọc bê tông đúc sẵn chưa bao gồm thuế VAT, chi phí đào móng, giải phóng mặt bằng.

    Trên đây là những thông tin chi tiết về cọc bê tông đúc sẵn, bảng giá cọc bê tông đúc sẵn cập nhật mới nhất. Hy vọng bài viết đã cung cấp các thông tin hữu ích giúp chủ đầu tư tính toán công trình xây dựng hiệu quả, tiết kiệm.

    CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN MÓNG THĂNG LONG

    • Địa chỉ: Cửa khẩu cảng Khuyến Lương, Tổ 21, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
    • Chi nhánh HCM: Số 22B/23 Nguyễn Hữu Trí - KP2 - TT Tân Túc - Huyện Bình Chánh - TP HCM
    • Chi nhánh Đà Nẵng: Bãi xe Halla - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - TP Đà Nẵng
    • Hotline: 0974111186
    • Email: nenmongthanglongjsc2021@gmail.com
    • Website: https://xaydungthanglong.com/


    CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN MÓNG THĂNG LONG
    Địa chỉ công ty: Cửa khẩu cảng Khuyến Lương, Tổ 21, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
    Chi nhánh HCM: Số 22B/23 Nguyễn Hữu Trí - KP2 - TT Tân Túc - Huyện Bình Chánh - TP HCM
    Chi nhánh Đà Nẵng: Bãi xe Halla - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - TP Đà Nẵng
    Chi nhánh Nghệ An: QL7A - Vĩnh Thành - Yên Thành - Nghệ An
    Chi nhánh Thái Bình: Số 207, tổ 3 phường Quang Trung, TP Thái Bình
    Chi nhánh Ninh Bình: Số 777 - Tổ 1 - Phồ Đông Hồ - Phường Bích Đào - TP Ninh Bình - Ninh Bình
    Chi nhánh Hải Phòng: Số 9/331 Đồng Hóa - Kiến An- Hải Phòng
    Chi nhánh Nam Định: Đường 10 Tân Thành - Vụ Bản - Nam Định
    Chi nhánh Hưng Yên: Số 121 đường Điện Biên - Phường Lê Lợi - TP Hưng Yên
    Chi nhánh Mê Linh: Xóm Chùa - Xã Mê Linh - Huyện Mê Linh - TP Hà Nội
    Chi nhánh Bắc Ninh: Số 68 đường Gia Định - Thị trấn Gia Bình - Huyện Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
    Số điện thoại: Giám đốc - 0974111186
    Email: nenmongthanglongjsc2021@gmail.com

    Chiều cao đài móng cọc: Tối thiểu bao nhiêu để đảm bảo an toàn?
    Trong xây dựng, việc xác định chiều cao đài móng cọc tối thiểu không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn trò quyết định đến sự ổn định cho công trình. Nếu không đảm bảo độ cao phù hợp, kết cấu móng có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng, làm suy giảm khả năng chịu lực và phân phối tải trọng. Để hiểu rõ hơn về chủ đề này, mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi.
    Bố trí thép đài móng cọc: Quy trình chuẩn và các lưu ý quan trọng
    Bố trí thép đài móng cọc là công đoạn quan trọng, yêu cầu sự chính xác cao và tuân thủ theo các nguyên tắc khắt khe. Bởi chỉ một sai sót nhỏ có thể gây ra tình trạng nứt gãy, sụt lún gây ảnh hưởng đến công trình. Vậy làm sao để thi công đúng kỹ thuật giúp nền móng vững chắc hơn? Hãy cùng Xây dựng Thăng Long khám phá thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.
    Kích thước đài móng cọc: Tiêu chuẩn thiết kế & Các lưu ý khi thi công
    Kích thước đài móng cọc đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình. Khi được tính toán hợp lý, nền móng không chỉ có khả năng chịu lực tốt mà còn giúp tối ưu chi phí thi công. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ cung cấp những thông tin hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này.
    Khoảng cách tim cọc đến mép đài: Các tiêu chuẩn & Thông tin liên quan
    Nếu khoảng cách từ tim cọc đến mép đài không được tính toán hợp lý, công trình có thể đối mặt với nguy cơ nứt vỡ, sụt lún do nền móng không đủ khả năng chịu lực. Vì vậy, các kỹ sư xây dựng cần hiểu rõ và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật để hạn chế tối đa rủi ro xảy ra.
    Hộp nối cọc bê tông: Giải pháp tối ưu cho công trình bền vững
    Nhờ khả năng kết nối nhanh và dễ thi công, hộp nối cọc bê tông được sử dụng rộng rãi tại nhiều công trình dân dụng công nghiệp,... Mặc dù đóng vai trò quan trọng trong xây dựng nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về thiết bị này. Hãy cùng Xây dựng Thăng Long khám phá chi tiết hơn trong bài viết sau đây.
    Giải đáp thắc mắc: Số lượng mối nối cọc trong thi công xây dựng?
    Nối cọc là giải pháp tối ưu để đạt được độ sâu tiêu chuẩn theo bản vẽ thiết kế. Tuy nhiên, số lượng mối nối cọc bao nhiêu là đủ để đảm bảo độ bền và sự ổn định cho móng? Câu trả lời chi tiết sẽ được giải đáp ngay trong bài viết sau đây.
    Zalo

    0974111186